13/03/2025 - 23:17
Chọn màu sắc hợp tuổi theo phong thủy để mang lại may mắn, tài lộc và cân bằng năng lượng. Tìm hiểu cách phối màu phù hợp với mệnh và tuổi của bạn để tạo dựng không gian sống hài hòa, thúc đẩy vận khí tốt và thành công trong cuộc sống.
Màu sắc phong thủy không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc cân bằng năng lượng và thu hút tài lộc. Hãy cùng khám phá bảng màu sắc phong thủy chuẩn nhất năm 2024 để lựa chọn màu sắc phù hợp với tuổi và mệnh của bạn nhé!
Màu sắc phong thủy hợp tuổi được xác định dựa trên mối quan hệ giữa âm dương - ngũ hành. Theo đó, mỗi tuổi, mỗi mệnh sẽ phù hợp với một số màu sắc nhất định, giúp mang lại năng lượng tích cực, xua đuổi vận xui và mở đường cho sự may mắn, hanh thông.
Việc lựa chọn màu sắc không chỉ áp dụng cho trang phục, phụ kiện mà còn trong thiết kế nội thất, chọn màu xe, ví tiền,... nhằm bổ sung trường năng lượng tốt và loại bỏ những yếu tố cản trở sự nghiệp và cuộc sống.
Phong thủy màu sắc dựa trên nguyên lý âm dương - ngũ hành. Trong đó:
Hiểu được quy luật tương sinh, tương khắc trong ngũ hành sẽ giúp bạn chọn màu sắc phù hợp, thu hút năng lượng tích cực và giảm thiểu những điều không may mắn.
Dưới đây là bảng màu sắc tương ứng với từng tuổi, giúp bạn dễ dàng lựa chọn màu sắc phù hợp phong thủy:
Bảng Tra Cứu Màu Sắc Cho Các Tuổi Từ 1930-2015 |
|||||
Năm sinh |
Âm lịch |
Mệnh |
Màu bản mệnh |
Màu tương sinh |
Màu tương khắc |
1930 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1931 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1932 |
Nhâm Thân |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1933 |
Quý Dậu |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1934 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1935 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1936 |
Bính Tý |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1937 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1938 |
Mậu Dần |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1939 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1940 |
Canh Thìn |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1941 |
Tân Tỵ |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1942 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1943 |
Quý Mùi |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1944 |
Giáp Thân |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1945 |
Ất Dậu |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1946 |
Bính Tuất |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1947 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1949 |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1950 |
Canh Dần |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1951 |
Tân Mão |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1952 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1953 |
Quý Tỵ |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1956 |
Bính Thân |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1957 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1958 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1959 |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1963 |
Quý Mão |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1964 |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1965 |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1968 |
Mậu Thân |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1969 |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1970 |
Canh Tuất |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1971 |
Tân Hợi |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1975 |
Ất Mão |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1976 |
Bính Thìn |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1977 |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1980 |
Canh Thân |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1981 |
Tân Dậu |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1983 |
Quý Hợi |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1992 |
Nhâm Thân |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1993 |
Quý Dậu |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
1999 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
2000 |
Canh Thìn |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
2001 |
Tân Tỵ |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
2004 |
Giáp Thân |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
2005 |
Ất Dậu |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
2006 |
Bính Tuất |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
2007 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
2008 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
2009 |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
2010 |
Canh Dần |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
2011 |
Tân Mão |
Mộc |
Xanh lá cây |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
2012 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
2013 |
Quý Tỵ |
Thủy |
Đen, xanh nước biển |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
2014 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
2015 |
Ất Mùi |
Kim |
Trắng, xám, vàng nhạt |
Nâu, vàng đậm |
Tím, cam, đỏ, hồng |
Lưu ý: Bạn có thể tra cứu cụ thể theo năm sinh và mệnh để biết màu sắc nào phù hợp nhất với mình.
Người mệnh Kim thích hợp với những gam màu sáng, thanh thoát. Chúng mang lại sự tự tin và quyết đoán, hỗ trợ trong công việc và cuộc sống.
Người mệnh Mộc nên chọn các màu sắc tượng trưng cho thiên nhiên để cảm nhận được sự cân bằng và hài hòa.
Mệnh Thủy gắn liền với sự mềm mại nhưng không kém phần mạnh mẽ. Các gam màu thuộc hành Thủy và Kim sẽ giúp người mệnh này thu hút tài lộc.
Người mệnh Hỏa nên ưu tiên các gam màu nóng để tăng thêm năng lượng tích cực và tinh thần phấn chấn.
Mệnh Thổ gắn liền với sự ổn định, bền vững. Những gam màu ấm áp sẽ là lựa chọn lý tưởng.
Chọn màu sắc phong thủy không chỉ là cách để làm đẹp mà còn giúp bạn thu hút tài lộc, may mắn và hạnh phúc. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên mệnh và tuổi của mình để đưa ra những lựa chọn phù hợp nhất. Chúc bạn áp dụng thành công và luôn gặp may mắn trong cuộc sống!